Tổng hợp tất tần tật 500++ tên tiếng Anh hay cho nam, nữ và trẻ em theo ý nghĩa tiếng Việt với nhiều chủ đề: thiên nhiên, đá quý, dễ thương, quý phái, mạnh mẽ, tôn giáo,…
Nếu bạn đang muốn tìm cho mình hoặc cho con cái, người thân của mình một cái tên tiếng anh hay và thật ý nghĩa. Thì đừng bỏ qua bài viết này. Dưới đây là tổng hợp các cách đặt tên tiếng anh hay cho nữ, nam và trẻ em với gần 500 tên theo 13 chủ đề có ý nghĩa tương đồng với Tiếng Việt để bạn tham khảo.
1. Tên tiếng Anh hay với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “dũng cảm” hay “chiến binh”
Tên tiếng Anh hay cho nữ / bé gái:
Alexandra – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
Hilda – “chiến trường”
Edith – “sự thịnh vượng trong chiến tranh”
Matilda – “sự kiên cường trên chiến trường”
Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
Andrea – “mạnh mẽ, kiên cường”
Bridget – “sức mạnh, người nắm quyền lực”
Valerie – “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh”
Tên tiếng Anh hay cho nam/bé trai:
Vincent – “chinh phục”
Andrew – “hùng dũng, mạnh mẽ”
Alexander – – “người trấn giữ”, “người bảo vệ”
Harold – “quân đội, tướng quân, người cai trị”
Arnold – “người trị vì chim đại bàng” (eagle ruler)
Brian – “sức mạnh, quyền lực”
Chad – “chiến trường, chiến binh”
Drake – “rồng”
Harvey – “chiến binh xuất chúng” (battle worthy)
Leon – “chú sư tử”
Leonard – “chú sư tử dũng mãnh”
Charles – (nghe cách đọc tên) – “quân đội, chiến binh”
Louis – “chiến binh trứ danh” (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
Marcus – dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
Richard – “sự dũng mãnh”
Ryder – “chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin”
Walter – “người chỉ huy quân đội”
William – “mong muốn bảo vệ” (ghép 2 chữ “will – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)
2. Tên tiếng anh ý nghĩa “Thông thái”, “cao quý”
Tên tiếng anh cho nữ sang chảnh / Tên tiếng anh bé gái:
Adelaide – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
Alice – “người phụ nữ cao quý”
Bertha – “thông thái, nổi tiếng”
Clara – “sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết”
Freya – “tiểu thư” (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
Gloria – “vinh quang”
Martha – “quý cô, tiểu thư”
Phoebe – “sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết”
Regina – “nữ hoàng”
Sarah – “công chúa, tiểu thư”
Sophie – “sự thông thái”
Tên tiếng Anh cho nam / bé trai:
Albert – “cao quý, sáng dạ”
Donald – “người trị vì thế giới”
Frederick – “người trị vì hòa bình”
Eric – “vị vua muôn đời”
Henry – “người cai trị đất nước”
Harry – “người cai trị đất nước”
Maximus – “tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất”
Raymond – “người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn”
Robert – “người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
Roy – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
Stephen – “vương miện”
Titus – “danh giá”
3. Biệt danh tên tiếng anh hay thể hiện ý nghĩa “may mắn”, “hạnh phúc”, “xinh đẹp”, “thịnh vượng” hay với một cảm xúc, tính cách nào đó
Tên tiếng Anh cho con gái:
Amanda – “được yêu thương, xứng đáng với tình yêu”
Beatrix – “hạnh phúc, được ban phước”
Helen – “mặt trời, người tỏa sáng”
Hilary – “vui vẻ”
Irene – “hòa bình”
Gwen – “được ban phước”
Serena – “tĩnh lặng, thanh bình”
Victoria – “chiến thắng”
Vivian – “hoạt bát”
Tên tiếng Anh cho con trai
Alan – “sự hòa hợp”
Ashe – “người được ban phước”
Benedict – “được ban phước”
Darius – “người sở hữu sự giàu có”
David – “người yêu dấu”
Felix – “hạnh phúc, may mắn”
Edgar – “giàu có, thịnh vượng”
Edric – “người trị vì gia sản” (fortune ruler)
Edward – “người giám hộ của cải” (guardian of riches)
Kenneth – “đẹp trai và mãnh liệt” (fair and fierce)
Paul – “bé nhỏ”, “nhúng nhường”
Victor – “chiến thắng”
4. Những tên tiếng anh hay mang ý nghĩa tôn giáo, tín ngưỡng
Tên tiếng Anh hay cho bé gái
Ariel – “chú sư tử của Chúa”
Dorothy – “món quà của Chúa”
Elizabeth – “lời thề của Chúa / Chúa đã thề”
Emmanuel – “Chúa luôn ở bên ta”
Jesse – “món quà của Yah”
Tên hay tiếng Anh cho nam / bé trai:
Abraham – “Cha của các dân tộc
Daniel – “Chúa là người phân xử”
Elijah – “Chúa là Yah / Jehovah” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
Emmanuel / Manuel – “Chúa ở bên ta”
Gabriel – “Chúa hùng mạnh”
Issac – “Chúa cười”, “tiếng cười”
Jacob – “Chúa chở che”
Joel – “Yah là Chúa” (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
John – “Chúa từ bi”
Joshua – “Chúa cứu vớt linh hồn”
Jonathan – “Chúa ban phước”
Matthew – “món quà của Chúa”
Nathan – “món quà”, “Chúa đã trao”
Michael– “kẻ nào được như Chúa?”
Raphael – “Chúa chữa lành”
Samuel – “nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe”
Theodore – “món quà của Chúa”
Timothy – “tôn thờ Chúa”
Zachary – “Jehovah đã nhớ”
5. Tên tiếng Anh gắn với thiên nhiên, hoa cỏ, cây cối
Tên con gái tiếng Anh hay:
Azure– “bầu trời xanh”
Esther – “ngôi sao” (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
Iris – “hoa iris”, “cầu vồng”
Jasmine – “hoa nhài”
Layla – “màn đêm”
Roxana – “ánh sáng”, “bình minh”
Stella – “vì sao, tinh tú”
Sterling – “ngôi sao nhỏ”
Daisy – “hoa cúc dại”
Flora – “hoa, bông hoa, đóa hoa”
Lily – “hoa huệ tây”
Rosa – “đóa hồng”;
Rosabella – “đóa hồng xinh đẹp”;
Selena – “mặt trăng, nguyệt”
Violet – “hoa violet”, “màu tím”
Tên con trai tiếng Anh hay:
Douglas – “dòng sông / suối đen”;
Dylan – “biển cả”,
Neil – “mây”, “nhà vô địch”, “đầy nhiệt huyết”
Samson – “đứa con của mặt trời”
6. Tên tiếng anh đẹp gắn với màu sắc và đá quý
Tên nữ tiếng Anh hay:
Diamond – “kim cương” (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
Jade – “đá ngọc bích”,
Kiera – “cô gái tóc đen”
Gemma – “ngọc quý”;
Melanie – “đen”
Margaret – “ngọc trai”;
Pearl – “ngọc trai”;
Ruby – “đỏ”, “ngọc ruby”
Scarlet – “đỏ tươi”
Sienna – “đỏ”
Tên nam tiếng Anh hay:
Blake – “đen” hoặc “trắng” (do chưa thống nhất về nguồn gốc từ chữ blaec hay từ chữ blac trong tiếng Anh cổ.)
Peter – “đá” (tiếng Hán: thạch)
Rufus – “tóc đỏ”
7. Tên tiếng anh cho bé với ý nghĩa “mạnh mẽ”, “người thống trị”, “chiến sĩ”
Tên nước ngoài hay cho nữ / bé gái:
Aretha – “xuất chúng”
Audrey – “”sức mạnh cao quý”
Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”, “siêu hùng cường”
Bernice – “người mang lại chiến thắng”
Bertha – “nổi tiếng, sáng dạ”
Bridget – “sức mạnh, quyền lực”
Daria – “người bảo vệ”, “giàu sang”
Elfreda – “sức mạnh người elf”
Eunice – “chiến thắng vang dội”
Euphemia – “được trọng vọng, danh tiếng vang dội”
Fallon – “người lãnh đạo”
Gerda – “người giám hộ, hộ vệ”
Griselda – “chiến binh xám”
Imelda – “chinh phục tất cả”
Iphigenia – “mạnh mẽ”
Jocelyn – “nhà vô địch”
Joyce – “chúa tể”
Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
Louisa – “chiến binh nổi tiếng”
Lysandra – “kẻ giải phóng loài người”
Meredith – “trưởng làng vĩ đại”
Mildred – “sức mạnh nhân từ”
Neala – “nhà vô địch”
Sigrid – “công bằng và thắng lợi”
Sigourney – “kẻ chinh phục”
Veronica – “kẻ mang lại chiến thắng”
Xandra – “bảo vệ, che chắn, che chở”
Đặt tên tiếng anh cho nam / bé trai:
Adonis – “chúa tể”
Alger – “cây thương của người elf”
Alva – “có vị thế, tầm quan trọng”
Alvar – “chiến binh tộc elf”
Amory – “người cai trị nổi danh (thiên hạ)”
Archibald – “thật sự quả cảm”
Athelstan – “mạnh mẽ, cao thượng”
Aubrey – “kẻ trị vì tộc elf”
Augustus – “vĩ đại, lộng lẫy”
Aylmer – “nổi tiếng, cao thượng”
Baldric – “lãnh đạo táo bạo”
Barrett – “người lãnh đạo loài gấu”
Bernard –“dũng cảm như loài gấu”, “chiến binh dũng cảm”
Cadell – “chiến trường”
Cyril / Cyrus – “chúa tể”
Derek – “kẻ trị vì muôn dân”
Devlin – “cực kỳ dũng cảm”
Dieter – “chiến binh”
Duncan – “hắc ky sĩ”, “chiến binh bóng tối”
Egbert – “kiếm sĩ vang danh (thiên hạ)”
Emery – “người thống trị giàu sang”
Fergal – “dũng cảm, quả cảm (nhất là trên chiến trường)
Fergus – “con người của sức mạnh”
Garrick – “người trị vì, cai trị”
Geoffrey – “người trị vì (yêu) hòa bình”
Gideon – “chiến binh / chiến sĩ vĩ đại”
Griffith – “hoàng tử, chúa tể”
Harding – “mạnh mẽ, dũng cảm”
Jocelyn – “nhà vô địch”
Joyce – “chúa tể”
Kane – “chiến binh”
Kelsey – “con thuyền (mang đến) thắng lợi”
Kenelm – “người bảo vệ dũng cảm”
Maynard – “dũng cảm, mạnh mẽ”
Meredith – “trưởng làng vĩ đại”
Mervyn – “chủ nhân biển cả”
Mortimer – “chiến binh biển cả”
Ralph – “thông thái và mạnh mẽ”
Randolph / Rudolph – “người bảo vệ mạnh mẽ (như sói)”
Reginald / Reynold – “người cai trị thông thái”
Roderick – “mạnh mẽ vang danh thiên hạ”
Roger – “chiến binh nổi tiếng”
Waldo – “sức mạnh, trị vì”
8. Tên tiếng anh hay cho bé trai bé gái ý nghĩa “cao quý”, “nổi tiếng”, “may mắn”, “giàu sang”
Biệt danh tiếng Anh hay cho nữ / bé gái:
Adela / Adele – “cao quý”
Adelaide / Adelia – “người phụ nữ có xuất thân cao quý”
Felicity – “vận may tốt lành”
Almira – “công chúa”
Alva – “cao quý, cao thượng”
Ariadne / Arianne – “rất cao quý, thánh thiện”
Florence – “nở rộ, thịnh vượng”
Cleopatra – “vinh quang của cha”, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
Donna – “tiểu thư”
Elfleda – “mỹ nhân cao quý”
Gladys – “công chúa”
Elysia – “được ban / chúc phước”
Genevieve – “tiểu thư, phu nhân của mọi người”
Gwyneth – “may mắn, hạnh phúc”
Hypatia – “cao (quý) nhất”
Helga – “được ban phước”
Martha – “quý cô, tiểu thư”
Martha – “quý cô, tiểu thư”
Ladonna – “tiểu thư”
Meliora – “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn, vv”
Martha – “quý cô, tiểu thư”
Meliora – “tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn, vv”
Mirabel – “tuyệt vời”
Odette / Odile – “sự giàu có”
Milcah – “nữ hoàng”
Olwen – “dấu chân được ban phước” (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
Pandora – “được ban phước (trời phú) toàn diện”
Orla – “công chúa tóc vàng”
Phoebe – “tỏa sáng”
Xavia – “tỏa sáng”
Rowena – “danh tiếng”, “niềm vui”
Biệt danh tiếng Anh hay cho nam / bé trai:
Azaria – “được Chúa giúp đỡ”
Anselm – “được Chúa bảo vệ”
Clitus – “vinh quang”
Dominic – “chúa tể”
Basil – “hoàng gia”
Carwyn – “được yêu, được ban phước”
Benedict – “được ban phước”
Cuthbert – “nổi tiếng”
Dai – “tỏa sáng”
Edsel – “cao quý”
Darius – “giàu có, người bảo vệ”
Elmer – “cao quý, nổi tiếng”
Eugene – “xuất thân cao quý”
Ethelbert – “cao quý, tỏa sáng”
Galvin – “tỏa sáng, trong sáng”
Jethro – “xuất chúng”
Gwyn – “được ban phước”
Maximilian – “”vĩ đại nhất, xuất chúng nhất”
Jethro – “xuất chúng”
Magnus – “vĩ đại”
Patrick – “người quý tộc”
Nolan – “dòng dõi cao quý”, “nổi tiếng”
Otis – “giàu sang”
Orborne – “nổi tiếng như thần linh
9. Tên tiếng Anh hay gắn với, tình cảm, tính cách con người như “tốt bụng”, “thánh thiện”, “chân thành”
Các tên tiếng Anh hay cho nữ / bé gái:
Agnes – “trong sáng”
Agatha – “tốt”
Alma – “tử tế, tốt bụng”
Cosima – “có quy phép, hài hòa, xinh đẹp”
Bianca / Blanche – “trắng, thánh thiện”
Dilys – “chân thành, chân thật”
Eulalia – “(người) nói chuyện ngọt ngào”
Ernesta – “chân thành, nghiêm túc”
Glenda – “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”
Halcyon – “bình tĩnh, bình tâm”
Guinevere – “trắng trẻo và mềm mại”
Jezebel – “trong trắng”
Laelia – “vui vẻ”
Sophronia – “cẩn trọng”, “nhạy cảm”
Keelin – “trong trắng và mảnh dẻ”
Latifah – “dịu dàng”, “vui vẻ”
Xenia – “hiếu khách”
Tryphena – “duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú”
Biệt danh tiếng Anh độc cho nam / bé trai:
Curtis – “lịch sự, nhã nhặn”
Clement – “độ lượng, nhân từ”
Enoch – “tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm”
Dermot – “(người) không bao giờ đố ky”
Finn / Finnian / Fintan – “tốt, đẹp, trong trắng”
Gregory – “cảnh giác, thận trọng”
Phelim – “luôn tốt”
Hubert – “đầy nhiệt huyết”
10. Tên với nghĩa “quyến rũ”, “xinh đẹp”, hay với gắn vẻ ngoài của con người
Nickname tiếng Anh hay cho nữ / bé gái:
Annabella – “xinh đẹp”
Amabel / Amanda – “đáng yêu”
Aurelia – “tóc vàng óng”
Amelinda – “xinh đẹp và đáng yêu”
Brenna – “mỹ nhân tóc đen”
Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
Ceridwen – “đẹp như thơ tả”
Christabel – “người Công giáo xinh đẹp”
Calliope – “khuôn mặt xinh đẹp
Charmaine / Sharmaine – “quyến rũ”
Doris – “xinh đẹp”
Delwyn – “xinh đẹp, được phù hộ”
Dulcie – “ngọt ngào”
Drusilla – “mắt long lanh như sương”
Fidelma – “mỹ nhân”
Eirian / Arian – “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
Hebe – “trẻ trung”
Fiona – “trắng trẻo”
Kaylin – “người xinh đẹp và mảnh dẻ”
Isolde – “xinh đẹp”
Keisha – “mắt đen”
Kiera – “cô bé đóc đen”
Keva – “mỹ nhân”, “duyên dáng”
Mabel – “đáng yêu”
Rowan– “cô bé tóc đỏ”
Miranda – “dễ thương, đáng yêu”
Nickname tiếng Anh hay cho nam / bé trai:
Bevis – “chàng trai đẹp trai”
Bellamy – “người bạn đẹp trai”
Boniface – “có số may mắn”
Duane – “chú bé tóc đen”
Caradoc – “đáng yêu”
Flynn – “người tóc đỏ”
Lloyd – “tóc xám”
Kieran – “câu bé tóc đen”
Venn – “đẹp trai”
Rowan – “cậu bé tóc đỏ”
11. Tên gắn với thiên nhiên như nước, lửa, gió, khí hậu, đất, mặt trời, mặt trăng, các vì sao, các loài cây cối, hoa cỏ:
Tên tiếng Anh hay cho nữ / bé gái:
Anthea – “như hoa”
Alida – “chú chim nhỏ”
Aurora – “bình minh”
Calantha – “hoa nở rộ”
Azura – “bầu trời xanh”
Ciara – “đêm tối”
Eira – “tuyết”
Edana – “lửa, ngọn lửa”
Elain – “chú hưu con”
Eirlys – “hạt tuyết”
Heulwen – “ánh mặt trời”
Jena – “chú chim nhỏ”
Iolanthe – “đóa hoa tím”
Jocasta – “mặt trăng sáng ngời”
Maris – “ngôi sao của biển cả”
Lucasta – “ánh sáng thuần khiết”
Oriana – “bình minh”
Stella – “vì sao”
Muriel – “biển cả sáng ngời”
Selina – “mặt trăng”
Phedra – “ánh sáng”
Tên tiếng anh hay cho nam / bé trai:
Anatole – “bình minh”
Aidan – “lửa”
Conal – “sói, mạnh mẽ”
Egan – “lửa”
Dalziel – “nơi đầy ánh nắng”
Enda – “chú chim”
Farrer – “sắt”
Farley – “đồng cỏ tươi đẹp, trong lành”
Leighton – “vườn cây thuốc”
Iagan – “lửa”
Lionel – “chú sư tử con”
Phelan – “sói”
Lovell – “chú sói con”
Radley – “thảo nguyên đỏ”
Uri – “ánh sáng”
Silas – “rừng cây”
Wolfgang – “sói dạo bước”
12. Tên tiếng anh hay với nghĩa “niềm tin”, “hi vọng”, “niềm vui, “tình yêu”, “tình bạn”
Tên tiếng Anh nữ hay:
Amity – “tình bạn”
Alethea – “sự thật”
Edna – “niềm vui”
Esperanza – “hi vọng”
Ermintrude – “được yêu thương trọn vẹn”
Farah – “niềm vui, sự hào hứng”
Giselle – “lời thề”
Fidelia – “niềm tin”
Grainne – “tình yêu”
Letitia – “niềm vui”
Kerenza – “tình yêu, sự trìu mến”
Oralie – “ánh sáng đời tôi”
Vera – “niềm tin”
Philomena – “được yêu quý nhiều”
Verity – “sự thật”
Winifred – “niềm vui và hòa bình”
Zelda – “hạnh phúc”
Viva / Vivian – “sự sống, sống động”
Tên tiếng Anh nam hay:
Alvin – “người bạn elf”
Alden – “người bạn đáng tin”
Amyas – “được yêu thương”
Baldwin – “người bạn dũng cảm”
Aneurin – “người yêu quý”
Darryl – “yêu quý, yêu dấu”
Engelbert – “thiên thần nổi tiếng”
Elwyn – “người bạn của elf”
Erastus – “người yêu dấu”
Erasmus – “được yêu quý”
Goldwin – “người bạn vàng”
Sherwin – “người bạn trung thành”
Oscar – “người bạn hiền”
13. Tên tiếng Anh hay cho nam/nữ, bé gái/bé trai với nghĩa “món quà” “thiên đường”, “vĩnh cửu”
Tên tiếng Anh con gái đẹp:
Acacia – “bất tử”, “phục sinh”
Aliyah – “trỗi dậy”
Alula – “người có cánh”
Artemis – tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp
Angel / Angela – “thiên thần”, “người truyền tin”
Erica – “mãi mãi, luôn luôn”
Celeste / Celia / Celina – “thiên đường”
Eudora – “món quà tốt lành”
Isadora – “món quà của Isis”
Godiva – “món quà của Chúa”
Lani – “thiên đường, bầu trời”
Thekla – “vinh quang cùa thần linh”
Myrna – “sự trìu mến”
Theodora – “món quà của Chúa”
Ula – “viên ngọc của biển cả”
Tên tiếng Anh con trai đẹp:
Ambrose – “bất tử, thần thánh”
Isidore – “món quà của Isis”
Christopher – “(kẻ) mang Chúa”
Jesse – “món quà của Chúa”
Osmund – “sự bảo vệ từ thần linh”
Jonathan – “món quà của Chúa”
Oswald – “sức mạnh thần thánh”
Theophilus – “được Chúa yêu quý”
Một số tên tiếng Anh hay khác:
Tên bằng tiếng Anh cho nữ / bé gái:
Aria – “bài ca, giai điệu”
Abigail – ( “niềm vui của cha” (father’s joy)
Emma – “toàn thể”, “vũ trụ”
Fay / Faye – “tiên, nàng tiên”
Erza – “giúp đỡ”
Laura – “vòng nguyệt quế” (biểu tượng của chiến thằng)
Aisling – “giấc mơ, mộng”
Zoey – “sự sống, cuộc sống”
Althea – “trọn vẹn”
Esmeralda – tên gọi khác của ngọc Emerald
Dido – “người giáo viên”
Fay / Faye – tên dùng để gọi (nàng) tiên
Gaerwen – “lâu đài trắng”
Flavia – “màu vàng, màu hoàng kim”
Gita – “bài ca”
Irene / Irena – “hòa bình”
Hafwen – “mùa hè tươi sáng”
Millicent – “người chăm chỉ”
Nora – “danh dự”
Nerissa – “tiên biển”
Philomela – “ca sĩ (có giọng hát) ngọt ngào”
Sharon – “ca sĩ”
Priscilla – “cổ xưa”
Teresa – “người gặt hái, trông nom, canh giữ”
Tên bằng tiếng Anh cho nam / bé trai:
Alfred – (nghe cách đọc tên) – “lời khuyên thông thái”
Hugh – (nghe cách đọc tên) – “trái tim, khối óc”
Oscar – (nghe cách đọc tên) – “người bạn hòa nhã”
Ruth – (nghe cách đọc tên) – “người bạn, người đồng hành”
Solomon – (nghe cách đọc tên) – “hòa bình”,
Wilfred – (nghe cách đọc tên) – “ý chí, mong muốn”
Abner – “người cha của ánh sáng”
Baron – “người tự do”
Bertram – “con người thông thái”
Damian – “người thuần hóa (người/vật khác)”
Dante – “chịu đựng”
Godfrey – “hòa bình của Chúa”
Dempsey – “người hậu duệ đầy kiêu hãnh”
Diego – “lời dạy”
Diggory – “kẻ lạc lối”
Ivor – “cung thủ”
Jerome – “người mang tên thánh”
Jason – “chữa lành, chữa trị”
Jasper – “người sưu tầm bảo vật”
Lancelot – “người hầu”
Merlin – “pháo đài (bên) ngọn đồi biển”
Leander – “người sư tử”
Neil – “mây”, “nhiệt huyết, “nhà vô địch”
Manfred – “con người của hòa bình”
Orson – “đứa con của gấu”
Samson – “đứa con của mặt trời”
Seward – “biển cả”, “chiến thắng”, “canh giữ”
Shanley – “con trai của người anh hùng”
Siegfried – “hòa bình và chiến thắng”
Stephen – “vương miện”
Sigmund – “người bảo vệ thắng lợi”
Tadhg – “nhà thơ”, “nhà hiền triết”
Wilfred – “mong muốn hòa bình”
Vincent – “chinh phục”
(Theo GonHub)